Bảng nguyên tử khối
Bảng nguyên tử khối (hay bảng các nguyên tố hóa học) chứa thông tin quan trọng về khối lượng nguyên tử trung bình của mỗi nguyên tố. Dưới đây là cách phân tích các con số trong bảng các nguyên tử khối:
1. Ý nghĩa của nguyên tử khối
Nguyên tử khối: Đại diện cho khối lượng trung bình của các nguyên tử của một nguyên tố, tính bằng đơn vị khối lượng nguyên tử (u).
Đơn vị khối lượng nguyên tử (u): Bằng 1/12 khối lượng của một nguyên tử carbon-12. Một đơn vị u tương đương khoảng 1.66×10−27 kg.
Giá trị trung bình: Được tính từ khối lượng các đồng vị của nguyên tố, có xét đến tỷ lệ phần trăm tự nhiên của chúng.
2. Đặc điểm của các con số trong bảng nguyên tố hóa học
Số nguyên: Một số nguyên tố có nguyên tử khối gần giá trị nguyên (ví dụ: H = 1, He = 4, Li = 7). Những nguyên tố này thường có một đồng vị phổ biến chiếm ưu thế.
Số thập phân: Nhiều nguyên tố có nguyên tử khối dạng số thập phân (ví dụ: Cl = 35.5, Cu = 63.5). Điều này do sự tồn tại của nhiều đồng vị với tỷ lệ tự nhiên khác nhau.
3. So sánh các nhóm nguyên tố
Nhóm 1 (Kim loại kiềm):
Nguyên tử khối tăng dần từ Li (6.94) đến Cs (132.91).

Nguyên tố Magie
Số thập phân nhỏ hơn vì các nguyên tố này thường có một đồng vị chiếm ưu thế.
Nhóm 17 (Halogen):
Nguyên tử khối tăng dần từ F (18.998) đến I (126.9).
Halogen có đồng vị ổn định nhưng đôi khi tỷ lệ các đồng vị tạo ra số thập phân, như Cl (35.453).
Kim loại chuyển tiếp:
Nguyên tử khối thường có giá trị lớn hơn và số thập phân, ví dụ: Fe (55.845), Cu (63.546), Zn (65.38).
4. Ứng dụng của nguyên tử khối
Tính toán hóa học: Sử dụng nguyên tử khối để tính khối lượng mol, định lượng phản ứng hóa học.
Phân tích đồng vị: Hiểu về tỷ lệ đồng vị để ứng dụng trong nghiên cứu địa chất, y học, và hóa học phóng xạ.
Dự đoán tính chất: So sánh nguyên tử khối giữa các nguyên tố giúp dự đoán tính chất hóa học và vật lý của chúng.
5. Các con số đáng chú ý
Nguyên tố nhẹ nhất: Hydro (1.008).
Nguyên tố nặng nhất tự nhiên: Uranium (238.02891).
Sự chênh lệch nhỏ giữa các nguyên tố: Do tỷ lệ đồng vị gần bằng nhau (ví dụ: Cacbon = 12.011).
>> Tham khảo: Bất đẳng thức cosi
Bảng các nguyên tử khối phổ thông
Dạng 1: Tính khối lượng mol
Tính khối lượng mol của các hợp chất sau đây:
a) 𝐻2𝑂
b) 𝐶𝑂2
c) 𝐶𝑎𝐶𝑂3
d) 𝐶6𝐻12𝑂6
Dạng 2: Tính số mol
Cho 44g 𝐶𝑂2 . Hãy tính số mol khí 𝐶𝑂2 trong mẫu.
Dạng 3: Tính khối lượng chất
Tính khối lượng của:
a) 0.5 mol 𝐻2𝑂
b) 2 mol 𝑁𝑎𝐶𝑙
Dạng 4: Tính thành phần % khối lượng nguyên tố
Tính phần trăm khối lượng của từng nguyên tố trong các hợp chất sau:
a) 𝐻2𝑂
b) 𝑁𝑎𝑂𝐻
c) 𝐶𝐻4
Dạng 5: Xác định công thức phân tử
Một hợp chất hữu cơ chứa 40% C, 6.67% H và 53.33% O theo khối lượng. Biết khối lượng mol của hợp chất là 60 g/mol. Xác định công thức phân tử.
Dạng 6: Tính khối lượng hoặc số mol từ phương trình hóa học
Trong phản ứng 2𝐻2+𝑂2→2𝐻2𝑂:
a) Tính khối lượng nước thu được khi đốt cháy hoàn toàn 4g 𝐻2
b) Tính thể tích khí 𝑂2 cần thiết (đktc).

Cùng tìm hiểu một số dạng bài áp dụng bảng nguyên tố hóa học nhé!
Dạng 7: Dự đoán sản phẩm và tính toán liên quan
Cho 𝐶𝑎𝐶𝑂3 phân hủy: 𝐶𝑎𝐶𝑂3→𝐶𝑎𝑂+𝐶𝑂2 . Tính khối lượng 𝐶𝑎𝑂 thu được khi nung 100g 𝐶𝑎𝐶𝑂3
Dạng 8: Xác định đồng vị hoặc tỷ lệ đồng vị
Nguyên tố clo có hai đồng vị
35𝐶𝑙 và 37𝐶𝑙. Biết khối lượng nguyên tử trung bình là 35.5. Hãy tính tỷ lệ phần trăm số nguyên tử của mỗi đồng vị.
Dạng 9: So sánh nguyên tử khối và tính chất
So sánh nguyên tử khối trung bình của 𝐹𝑒(55.85) và 𝑍𝑛(65.38). Giải thích tại sao kim loại 𝑍𝑛 nặng hơn 𝐹𝑒 trong cùng một thể tích.
Dạng 10: Tính thể tích khí
Tính thể tích khí 𝐶𝑂2 (đktc) sinh ra khi đốt cháy hoàn toàn 5g 𝐶𝐻4 : 𝐶𝐻4+2𝑂2→𝐶𝑂2+2𝐻2𝑂
Dưới đây là bài thơ vui, ngắn gọn giúp dễ nhớ các nguyên tử khối của một số nguyên tố hóa học phổ biến:
Hóa học kỳ thú, ta cùng nhớ ngay,
Học thuộc nguyên tố, bài học thêm hay.
Hydro số một, khối lượng thật nhẹ,
Heli đứng sau, bốn u nhỏ bé.
Liti là bảy, nhẹ hơn ai so,
Berili chín, thật nhỏ đó mà.
Cacbon mười hai, chính xác tuyệt vời,
Nitơ mười bốn, dễ nhớ không rời.
Oxi mười sáu, không thể nào quên,
Flo mười chín, nhớ ngay đừng quên!
Natri hai ba, cứ thế thuộc dần,
Magie hai tư, bạn học chăm cần.
Nhôm hai bảy, là kim loại nhẹ,
Silic hai tám, đất đá không lệch.
Lưu huỳnh ba hai, vàng như ánh nắng,
Clo ba lăm, khối lượng ấn tượng.
Kali ba chín, mạnh mẽ cực kỳ,
Canxi bốn mươi, xương cốt phải ghi.
Hóa học thú vị, học là thêm yêu,
Cứ nhớ bài thơ, bài vở không nhiều!
Bài thơ nhấn mạnh các nguyên tố phổ biến trong hóa học, dễ nhớ khối lượng nguyên tử nhờ vần điệu. Nếu bạn muốn thêm các nguyên tố khác vào bài thơ, hãy cho mình biết nhé!